|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
diễn văn
noun
speech; address bài diễn văn khai mạc an opening speech
![](img/dict/02C013DD.png) | [diễn văn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lecture; oration; discourse; speech; address | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đọc diễn văn | | To make/deliver a speech | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Diễn văn nẩy lửa | | Inflammatory speech | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Diễn văn lôi cuốn | | Spellbinding speech | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nàng có nhiệm vụ soạn diễn văn cho ông chủ tịch | | Her job is to write the chairman's speeches | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người soạn diễn văn | | Speechwriter |
|
|
|
|